C17000, C17200, C17500, C82000, C82200, C82400, C82500, C82600, C82800, C18150, C18200, C15000
Do có những đặc tính vật lý, hóa học và cơ học tuyệt vời, nó giữ một vị trí quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật. Không chỉ kế thừa những ưu điểm của đồng thuần khiết, mà còn cải thiện một số đặc tính cụ thể bằng cách thêm các nguyên tố khác. Dưới đây là mô tả chi tiết về những lợi thế độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và ứng dụng của đồng và hợp kim đồng:
201, 202, 204 , 207, 207Cu, 301, 302, 304, 304L, 304N, 308, 308L, 308Si, 309, 309L, 309Si, 310, 310S, 314, 316, 316L, 317, 321, 330, 347, 348, 410, 420, 430
Là một loại hợp kim dựa trên sắt có chứa ít nhất 10.5% crôm, theo thành phần và cấu trúc của nó, có thể chia thành thép không gỉ kiểu austenit, martensit, ferrit và duplex cùng các loại khác. Do những đặc tính vật lý và hóa học độc đáo, thép không gỉ đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là mô tả chi tiết về những ưu điểm độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và lĩnh vực ứng dụng của các hợp kim thép không gỉ:
1J33, 3J01, 3J9, 4J29, 4J32, 4J33, Invar36, 4J45, FeNi50
Đó là một lớp vật liệu hợp kim được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác cao, hiệu suất cao và các đặc tính vật lý hoặc hóa học cụ thể. Các loại hợp kim này thường có sự kiểm soát thành phần rất nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng thể hiện những đặc tính tuyệt vời trong các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là mô tả chi tiết về những ưu điểm độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và lĩnh vực ứng dụng của các hợp kim chính xác:
4J29, 4J32, 4J33, 4J50, 4J42
Cũng được gọi là hợp kim kiểm soát giãn nở nhiệt, đây là một nhóm vật liệu được thiết kế đặc biệt để có hệ số giãn nở nhiệt cụ thể. Những hợp kim này có khả năng duy trì sự ổn định về kích thước khi nhiệt độ thay đổi hoặc giãn/nhỏ lại theo cách đã định trước, vì vậy chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chính xác sự giãn nở nhiệt. Dưới đây là mô tả chi tiết về những lợi thế độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và lĩnh vực ứng dụng của các hợp kim giãn nở:
A-286, Nimonic 75 / 80A / 90, GH131, GH1140, GH36, GH2706, GH2901, GH3625, GH3536, GH4169
Đó là một nhóm vật liệu được thiết kế để hoạt động ở nhiệt độ cực cao và thường dựa trên niken, coban hoặc sắt. Những hợp kim này hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt nhờ vào các đặc tính cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là mô tả chi tiết về những lợi thế độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và lĩnh vực ứng dụng của siêu hợp kim:
ERNiCrMo-3, ERNiCrMo-4, ERNiCrMo-13, ERNiCrFe-3, ERNiCrFe-7, ERNiCr-3, ERNiCr-7, ERNiCu-7, ERNi-1
Nó là một vật liệu quan trọng được sử dụng để lấp đầy và kết nối các bộ phận kim loại trong quá trình hàn. Chúng được thiết kế theo nhiều loại khác nhau theo thành phần hợp kim khác nhau, đặc điểm hiệu suất và yêu cầu ứng dụng để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp và kỹ thuật cụ thể. Sau đây là mô tả chi tiết về những lợi thế độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và lĩnh vực ứng dụng của dây hàn / điện cực:
Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 690, Inconel 713C, Inconel 718, Inconel X-750
Đó là một loại hợp kim siêu bền dựa trên niken được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp dưới các điều kiện môi trường khắc nghiệt nhờ vào những đặc tính tuyệt vời của nó. Dưới đây là mô tả chi tiết về những lợi thế độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và lĩnh vực ứng dụng của các hợp kim Inconel:
Incoloy 800, 800H, 800HT, 825, 925
Đó là một loại hợp kim siêu bền dựa trên niken-sắt-crôm, đôi khi chứa các nguyên tố khác như molypden, đồng, v.v., để tăng cường các đặc tính cụ thể. Được biết đến với các đặc tính vật lý và hóa học tuyệt vời, những hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nơi cần khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa và độ bền ở điều kiện nhiệt độ cực đoan. Dưới đây là mô tả chi tiết về những lợi thế độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và lĩnh vực ứng dụng của hợp kim Incoloy:
HC-276, C-22, C-4, B2, B3
Đó là một loại hợp kim siêu bền dựa trên niken, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và sự ổn định trong các môi trường khắc nghiệt. Các hợp kim như vậy thường chứa tỷ lệ niken cao hơn và được pha trộn với các nguyên tố như molypden, crôm và sắt để tăng cường các đặc tính cụ thể của chúng. Dưới đây là mô tả chi tiết về những lợi thế độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và lĩnh vực ứng dụng của Hastelloy:
Monel 400, Monel k500
Đây là một loại hợp kim dựa trên niken-copper, thường chứa khoảng 67% niken và 28-29% đồng, cũng như một lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố khác. Hợp kim này, với sự kết hợp độc đáo của các đặc tính, đã tìm thấy nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là mô tả chi tiết về những ưu điểm độc đáo, mục đích sản xuất, chức năng và ứng dụng của các hợp kim Monel:
1Cr13Al4, 0Cr25Al5, 0Cr21Al6, 0Cr23Al5, 0Cr21Al4, 0Cr21Al6Nb, 0Cr27Al7Mo2
Là một hợp kim chứa lượng lớn crôm và nhôm, có nhiều ưu điểm độc đáo đáp ứng nhu cầu ứng dụng cụ thể và phù hợp cho một số lĩnh vực nhất định. Dưới đây là các đặc điểm chính, chức năng và lĩnh vực ứng dụng của hợp kim ferrochromic nhôm:
Cr10Ni90, Cr20Ni80, Cr30Ni70, Cr20Ni35, Cr20Ni30, Cr15Ni60
Là một nhóm hợp kim có nickel và crôm là thành phần chính, và có thể chứa thêm các nguyên tố khác như sắt, nhôm, titan, v.v., để tăng cường các đặc tính cụ thể. Những hợp kim này cung cấp nhiều lợi thế độc đáo đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về đặc tính vật liệu trong nhiều ngành công nghiệp.