Profile hợp kim CuNi30 cao cấp cho ứng dụng xử lý hóa chất áp suất cao
Chúng tôi cung cấp giá trực tiếp từ nhà máy và chiết khấu đặc biệt cho các đơn hàng số lượng lớn. Dù bạn cần số lượng nhỏ hay lớn, sản phẩm của chúng tôi được vận chuyển nhanh chóng để đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp trên toàn thế giới. Nhấn nút bên dưới để yêu cầu báo giá ngay hôm nay!
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Cung cấp sẵn có
- Các câu hỏi thường gặp
- Sản phẩm được đề xuất
- Khả năng chống ăn mòn: CuNi30 có khả năng chống ăn mòn rất cao, đặc biệt trong các môi trường hóa học khắc nghiệt. Nó hoạt động xuất sắc trong các môi trường bị phơi nhiễm với các chất hóa học mạnh, axit và kiềm. Khả năng chống ăn mòn của nó bao gồm cả các ứng dụng khí quyển và áp suất cao, đảm bảo rằng các bộ phận được làm từ CuNi30 vẫn bền và hiệu quả trong thời gian dài.
- Khả năng chịu lực ở áp suất và nhiệt độ cao: Hợp kim có độ bền kéo cao và khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao, khiến nó lý tưởng cho các môi trường áp suất lớn, nơi mà cả ứng suất cơ học và sự biến động nhiệt độ đều phổ biến. Đặc tính này đặc biệt có giá trị trong các ứng dụng xử lý hóa chất, nơi các bình áp lực, phản ứng và hệ thống ống dẫn phải chịu đựng ứng suất liên tục.
- Tính chất gia công xuất sắc: CuNi30 có tính dẻo cao và có thể được gia công dễ dàng thành các hình dạng tùy chỉnh, ống và các dạng khác. Sự thuận tiện trong việc gia công cho phép các nhà sản xuất tạo ra các bộ phận được thiết kế chính xác để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các hệ thống xử lý hóa chất.
- Khả năng kháng ăn mòn do ứng suất: CuNi30 được biết đến với khả năng kháng lại hiện tượng nứt do ăn mòn dưới ứng suất (SCC), một chế độ hư hỏng phổ biến ở hợp kim kim loại khi tiếp xúc với ứng suất kéo và môi trường ăn mòn. Đặc điểm này rất quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của các bộ phận trong quá trình hóa chất áp suất cao.
- Độ dẫn nhiệt: Mặc dù CuNi30 không dẫn điện tốt như đồng thuần khiết, nó vẫn cung cấp độ dẫn nhiệt đủ tốt để sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt, mang lại hiệu suất cân bằng trong các môi trường nhiệt độ cao điển hình của các lò phản ứng hóa học và hệ thống xử lý.
-
Lò áp suất và phản ứng: Hợp kim CuNi30 được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các lò áp suất và phản ứng cho các quy trình hóa học áp suất cao. Độ mạnh mẽ và khả năng kháng ăn mòn của hợp kim đảm bảo rằng những thành phần quan trọng này có thể chịu được môi trường áp suất cao thường thấy trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
-
Hệ thống ống dẫn: Các nhà máy chế biến hóa chất thường yêu cầu hệ thống ống dẫn đáng tin cậy để vận chuyển các hóa chất khắc nghiệt dưới áp suất cao. Các profile hợp kim CuNi30 được sử dụng để tạo ra các ống dẫn và ống nòng chống ăn mòn, đồng thời duy trì độ bền dưới cả áp suất và nhiệt độ cực đoan. Những đặc tính này đảm bảo tuổi thọ và sự an toàn của hệ thống ống dẫn, tối thiểu hóa nguy cơ rò rỉ hoặc hỏng hóc.
-
Bộ trao đổi nhiệt: CuNi30 thường được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của các hệ thống xử lý hóa chất. Khả năng kháng ăn mòn của hợp kim, kết hợp với khả năng duy trì độ bền cấu trúc dưới điều kiện áp suất cao, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các bộ trao đổi nhiệt cần truyền nhiệt hiệu quả mà không bị suy giảm theo thời gian.
-
Van và phụ kiện: Các hệ thống xử lý hóa chất áp suất cao yêu cầu van và phụ kiện có thể chịu được hóa chất ăn mòn và điều kiện khắc nghiệt. Độ mạnh mẽ và khả năng kháng ăn mòn của CuNi30 làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời để tạo ra các van và phụ kiện bền bỉ được sử dụng trong lò phản ứng hóa học, đường ống và các khu vực quan trọng khác của hệ thống.
-
Cột chưng cất: Hợp kim CuNi30 thường được sử dụng trong việc xây dựng các cột chưng cất, nơi nó phải chịu áp suất cao và tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn. Khả năng kháng ăn mòn và duy trì độ bền ở nhiệt độ cao của hợp kim đảm bảo rằng hệ thống chưng cất vẫn hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy theo thời gian.
-
Bồn chứa hóa chất: Các bồn chứa hóa chất, thường lưu trữ các hóa chất ăn mòn dưới áp suất cao, yêu cầu vật liệu có khả năng kháng ăn mòn và chịu ứng suất cơ học. Kháng ăn mòn cao và độ bền dưới áp suất của CuNi30 khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để xây dựng các bồn chứa cần xử lý các chất nguy hiểm một cách an toàn và hiệu quả.
-
Máy rửa và bộ tách: Các profile hợp kim CuNi30 được sử dụng trong máy rửa và bộ tách ở các nhà máy chế biến hóa chất, nơi chúng tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn và hệ thống áp suất cao. Độ bền của hợp kim đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả của các thành phần này trong việc duy trì hiệu suất của quá trình phân tách và làm sạch hóa chất.
-
Thiết bị điện hóa: CuNi30 được sử dụng trong thiết bị điện hóa trong các hệ thống chế biến hóa chất, bao gồm điện cực và các thành phần tiếp xúc với điện giải khắc nghiệt. Khả năng kháng ăn mòn của hợp kim đảm bảo rằng thiết bị duy trì được chức năng và tuổi thọ, ngay cả khi tiếp xúc với môi trường hóa học khắc nghiệt.
Hợp kim CuNi30, chứa 70% đồng và 30% niken, là một vật liệu cao cấp được biết đến với các đặc tính cơ học vượt trội, khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời và hiệu suất xuất sắc trong các môi trường khắc nghiệt. Với hàm lượng niken cao, CuNi30 cung cấp khả năng kháng ăn mòn, chống pitting và oxi hóa xuất sắc, khiến nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng xử lý hóa học áp suất cao. Các đặc tính mạnh mẽ của hợp kim này, bao gồm độ bền tốt ở nhiệt độ cao và khả năng kháng lại các hóa chất khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có thể chịu đựng điều kiện cực đoan.
Tính đa dụng của CuNi30 được mở rộng đến nhiều dạng khác nhau, như các thanh profile, thanh kim loại và ống, có thể được chế tạo chính xác cho các ứng dụng tùy chỉnh. Cân bằng tuyệt vời giữa độ mạnh, khả năng chống ăn mòn và sự dễ dàng trong chế tạo khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các quy trình hóa học phức tạp, nơi mà độ tin cậy và hiệu suất là yếu tố hàng đầu.
Các đặc tính chính của hợp kim CuNi30
Ứng dụng của các profile hợp kim CuNi30 trong xử lý hóa chất áp suất cao

Câu hỏi thường gặp:
Thời gian giao hàng là bao lâu?
Tùy thuộc vào số lượng đơn hàng, 10-30 ngày cho đơn hàng nhỏ. Đối với đơn hàng lớn, mất 60 ngày.
Bạn có chấp nhận sản xuất OEM/ODM không?
Có! Chúng tôi chấp nhận sản xuất OEM/ODM. Bạn có thể gửi mẫu hoặc bản vẽ của bạn cho chúng tôi.
Bạn kiểm soát chất lượng sản phẩm như thế nào? Các đặc tính hóa học của sản phẩm có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng không?
Với đội ngũ chất lượng chuyên nghiệp, quy hoạch chất lượng sản phẩm tiên tiến, thực hiện nghiêm ngặt và cải tiến liên tục, chúng tôi sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng sản phẩm, bao gồm báo cáo phân tích hóa học.
Công ty của bạn có thể cung cấp dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết không?
Có, bạn có thể. Vui lòng cho chúng tôi biết sản phẩm và ứng dụng mà bạn cần, và chúng tôi sẽ gửi dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết để bạn đánh giá và xác nhận.
Bạn xử lý dịch vụ trước và sau bán hàng như thế nào?
Chúng tôi có một đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp sẽ làm việc một đối một để bảo vệ nhu cầu sản phẩm của bạn, và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, họ có thể trả lời cho bạn!
Tôi có thể đến thăm nhà máy của bạn trước khi đặt hàng không?
Có, bạn rất được chào đón đến thăm nhà máy của chúng tôi. Chúng tôi rất vui có cơ hội để làm quen với nhau.
Nhà máy sản xuất của bạn ở đâu?
Chúng tôi sản xuất sản phẩm tại Giang Tô, Trung Quốc và sẽ vận chuyển chúng từ Trung Quốc đến quốc gia của bạn sớm nhất có thể, điều này thường phụ thuộc vào yêu cầu sản phẩm và số lượng của bạn.
Bạn có thể gửi mẫu không?
Ừ, chúng ta có thể.