Changzhou DLX Alloy Co., Ltd.

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Di động
Thông điệp
0/1000
Hợp kim Monel

Trang chủ /  Sản Phẩm /  Hợp kim Monel

Hợp kim Monel 400 Dựa trên Niken – Vật liệu hiệu suất cao cho ngành công nghiệp quan trọng

Chúng tôi cung cấp giá trực tiếp từ nhà máy và các ưu đãi đặc biệt cho đơn đặt hàng số lượng lớn. Dù bạn cần số lượng nhỏ hay lớn, sản phẩm của chúng tôi được vận chuyển nhanh chóng để đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp trên toàn thế giới.

Brand:
DLX
Spu:
Monel400,MonelK500
  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Các câu hỏi thường gặp
  • Sản phẩm được đề xuất

Monel 400 là một hợp kim niken-đồng hiệu suất cao (UNS N04400) được biết đến với khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học và sự ổn định nhiệt. Điều này khiến nó trở thành vật liệu được ưu tiên trong các ngành công nghiệp hàng hải, chế biến hóa chất, hàng không vũ trụ, sản xuất điện và dầu khí. Với khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, Monel 400 được sử dụng rộng rãi trong các bộ trao đổi nhiệt, hệ thống ống dẫn, bơm và thiết bị công nghiệp.

Tổng quan về Vật liệu – Monel 400 (UNS N04400)

Monel 400 chủ yếu được cấu tạo từ niken (≥63%) và đồng (28-34%), cung cấp khả năng kháng lại môi trường axit, kiềm và nước muối rất tốt. Nó giữ nguyên các đặc tính cơ học ngay cả ở nhiệt độ và áp suất cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp quan trọng.

Thành phần hóa học của Monel 400

  • Niken (Ni): ≥ 63%
  • Đồng (Cu): 28-34%
  • Sắt (Fe): ≤ 2.5%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 0.5%
  • Cacbon (C): ≤ 0.3%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.024%

Đặc điểm chính của Monel 400

✔ Kháng ăn mòn vượt trội: Chịu được nước biển, axit, kiềm và các tác nhân oxy hóa.
✔ Độ bền ở nhiệt độ cao: Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ và áp suất cực đại.
✔ Độ bền cơ học tuyệt vời: Cung cấp khả năng chống va đập và độ dai vượt trội.
✔ Tính hàn và gia công tốt: Dễ dàng chế tạo thành các bộ phận công nghiệp phức tạp.
✔ Không từ tính: Giữ ổn định trong các ứng dụng tần số cao và điện.

Ứng dụng của Hợp kim Monel 400

1. Ngành công nghiệp Hàng hải & Khai thác ngoài khơi

  • Được sử dụng trong hệ thống ống nước biển, đóng tàu và giàn khoan dầu khí ngoài khơi.
  • Chống ăn mòn nước muối, chống lỗ và chống bám sinh vật, đảm bảo hiệu suất lâu dài.
  • Thích hợp cho trao đổi nhiệt, ngưng tụ và trục bơm trong môi trường biển.

2. Chế biến Hóa chất & Thạch hóa

  • Ứng dụng trong bồn chứa, van và hệ thống ống dẫn xử lý chất axit hoặc kiềm.
  • Chống chịu với axit sunfuric, axit hydrofluoric và các hóa chất tấn công khác.
  • Sử dụng trong phản ứng, cột chưng cất và thiết bị áp lực.

3. Ngành công nghiệp Hàng không & Quốc phòng

  • Sử dụng trong các linh kiện động cơ nhiệt độ cao, bồn nhiên liệu và hệ thống xả.
  • Chịu được giãn nở nhiệt và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc nhẹ nhưng bền bỉ cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.

4. Ngành Sản xuất Điện & Hạt nhân

  • Được áp dụng trong tua-bin, bộ trao đổi nhiệt và các thành phần của lò phản ứng hạt nhân.
  • Duy trì độ mạnh cao và khả năng kháng lại sự giòn do bức xạ gây ra.
  • Đảm bảo hiệu suất lâu dài trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cực đoan.

5. Ngành Dầu khí

  • Được sử dụng trong công cụ khoan, đường ống và thiết bị khai thác ngoài khơi.
  • Chịu được môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao trong khoan biển sâu.
  • Đảm bảo hiệu suất không rò rỉ và kháng ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.

Quy trình sản xuất Hợp kim Monel 400

  1. Chọn nguyên liệu thô: Niken và đồng tinh khiết cao được pha trộn cẩn thận.
  2. Tan chảy & Đúc: Hợp kim được tan trong lò chân không hoặc lò cảm ứng để có thành phần đồng nhất.
  3. Ép nóng & Lạnh: Được chế tạo thành tấm, phiến, ống, ống dẫn, thanh tròn, thanh và dây.
  4. Xử lý nhiệt & làm mềm: Tăng cường tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  5. Chế tạo & gia công: Các linh kiện cắt theo yêu cầu được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ngành.
  6. Xử lý bề mặt & phủ lớp: Tẩy axit, đánh bóng hoặc các loại coating đặc biệt tăng cường độ bền.
  7. Kiểm soát chất lượng & thử nghiệm: Bao gồm phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học và kiểm tra không phá hủy để đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B127 và ASTM B164.
Monel-Wire——4.jpg

Câu hỏi thường gặp:

Thời gian giao hàng là bao lâu?
Tùy thuộc vào số lượng đơn hàng, 10-30 ngày cho đơn hàng nhỏ. Đối với đơn hàng lớn, mất 60 ngày.

Bạn có chấp nhận sản xuất OEM/ODM không?
Có! Chúng tôi chấp nhận sản xuất OEM/ODM. Bạn có thể gửi mẫu hoặc bản vẽ của bạn cho chúng tôi.

Bạn kiểm soát chất lượng sản phẩm như thế nào? Các đặc tính hóa học của sản phẩm có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng không?
Với đội ngũ chất lượng chuyên nghiệp, quy hoạch chất lượng sản phẩm tiên tiến, thực hiện nghiêm ngặt và cải tiến liên tục, chúng tôi sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng sản phẩm, bao gồm báo cáo phân tích hóa học.

Công ty của bạn có thể cung cấp dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết không?
Có, bạn có thể. Vui lòng cho chúng tôi biết sản phẩm và ứng dụng mà bạn cần, và chúng tôi sẽ gửi dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết để bạn đánh giá và xác nhận.

Bạn xử lý dịch vụ trước và sau bán hàng như thế nào?
Chúng tôi có một đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp sẽ làm việc một đối một để bảo vệ nhu cầu sản phẩm của bạn, và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, họ có thể trả lời cho bạn!

Tôi có thể đến thăm nhà máy của bạn trước khi đặt hàng không?
Có, bạn rất được chào đón đến thăm nhà máy của chúng tôi. Chúng tôi rất vui có cơ hội để làm quen với nhau.

Nhà máy sản xuất của bạn ở đâu?
Chúng tôi sản xuất sản phẩm tại Giang Tô, Trung Quốc và sẽ vận chuyển chúng từ Trung Quốc đến quốc gia của bạn sớm nhất có thể, điều này thường phụ thuộc vào yêu cầu sản phẩm và số lượng của bạn.

Bạn có thể gửi mẫu không?
Ừ, chúng ta có thể.

Truy vấn Truy vấn WhatsApp WhatsApp E-mail E-mail