Changzhou DLX Alloy Co., Ltd.

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Di động
Thông điệp
0/1000
Hợp kim CuNi

Trang chủ /  Sản Phẩm /  Hợp kim CuNi

Hồ Sơ Hợp Kim CuNi1 Hiệu Suất Cao Dùng Cho Ứng Dụng Hàng Hải

Chúng tôi cung cấp giá trực tiếp từ nhà máy và chiết khấu đặc biệt cho các đơn hàng số lượng lớn. Dù bạn cần số lượng nhỏ hay lớn, sản phẩm của chúng tôi được vận chuyển nhanh chóng để đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp trên toàn thế giới. Nhấn nút bên dưới để yêu cầu báo giá ngay hôm nay!

Brand:
DLX
Spu:
Hợp kim CuNi
  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Cung cấp sẵn có
  • Các câu hỏi thường gặp
  • Sản phẩm được đề xuất

Hợp kim CuNi1, một hợp kim đồng-niken với tỷ lệ nhỏ niken, được biết đến nhờ khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển. Gồm 99% đồng và 1% niken, hợp kim này đạt được sự cân bằng giữa tính dẫn điện tuyệt vời và khả năng kháng ăn mòn vượt trội, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng hàng hải. CuNi1 có khả năng kháng gỉ, chống ăn mòn điểm và ăn mòn do ứng suất cao, đây là những thách thức phổ biến khi kim loại tiếp xúc với điều kiện nước muối.

Hợp kim CuNi1 thường được chọn vì khả năng duy trì cả độ bền cơ học và tính toàn vẹn vật lý ngay cả khi tiếp xúc với môi trường biển khắc nghiệt. Nó cũng cung cấp khả năng hàn tốt và thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu độ bền lâu dài trong nước biển. Khả năng kháng bám sinh học, xảy ra ở các cấu trúc dưới nước, càng làm tăng sự hấp dẫn của nó trong các ngành công nghiệp liên quan đến biển.

Các đặc tính chính của hợp kim CuNi1

  • Kháng ăn mòn: Hợp kim CuNi1 thể hiện khả năng kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong nước biển, nhờ vào hàm lượng niken. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong môi trường biển, nơi sự hiện diện của muối và các hóa chất khác có thể làm suy giảm các kim loại truyền thống.
  • Độ mạnh và độ bền: Hợp kim giữ được độ bền cơ học ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, cung cấp tuổi thọ sử dụng dài cho các bộ phận được chế tạo từ nó.
  • Tính dẫn nhiệt: CuNi1 cung cấp khả năng dẫn nhiệt vừa phải, khiến nó phù hợp cho các bộ trao đổi nhiệt và các bộ phận khác yêu cầu tản nhiệt hiệu quả.
  • Tính tương thích sinh học: CuNi1 tương thích với đời sống biển, khiến nó an toàn để sử dụng trong các môi trường có sự hiện diện của sinh vật, chẳng hạn như trong hệ thống làm mát của tàu thuyền hoặc nền tảng biển.
  • Dễ dàng chế tạo: Hợp kim này dễ định hình, hàn và gia công, cung cấp tính linh hoạt cho các nhà sản xuất cần tạo ra các bộ phận phức tạp cho việc sử dụng trong môi trường biển.

Ứng dụng của hợp kim CuNi1 trong ngành công nghiệp hàng hải

  1. Xây dựng tàu thuyền và phương tiện thủy: Hợp kim CuNi1 thường được sử dụng trong việc xây dựng tàu thuyền và phương tiện thủy, bao gồm các bộ phận như tuabin, vỏ tàu và hệ thống ống. Khả năng kháng ăn mòn của nó đảm bảo rằng các bộ phận tiếp xúc với nước biển không bị hư hại nhanh chóng, cung cấp tuổi thọ hoạt động lâu dài.

  2. Máy trao đổi nhiệt hàng hải: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của CuNi1 là trong máy trao đổi nhiệt hàng hải. Trong các hệ thống này, hợp kim được sử dụng để truyền nhiệt giữa hai chất lỏng đồng thời ngăn ngừa sự ăn mòn từ nước muối. Điều này rất cần thiết trong các hệ thống như hệ thống làm mát cho động cơ hoặc các máy móc hàng hải khác.

  3. Công trình khai thác ngoài khơi: Các công trình khai thác dầu khí ngoài khơi phụ thuộc rất nhiều vào hợp kim CuNi1 cho việc xây dựng các cấu trúc dưới biển, ống dẫn và các bộ phận khác mà bị ảnh hưởng bởi tác động ăn mòn của nước biển. Khả năng kháng bám sinh vật và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt của hợp kim đảm bảo tuổi thọ dài lâu của các thành phần quan trọng này.

  4. Hệ thống ống dẫn hàng hải: CuNi1 được sử dụng trong nhiều loại hệ thống ống dẫn, bao gồm cả những hệ thống được tìm thấy trong nhà máy desalination (chế biến nước biển), nhà máy điện và tàu thuyền. Khả năng kháng ăn mòn dưới áp suất cao và điều kiện nước muối của hợp kim đảm bảo vận chuyển đáng tin cậy các chất lỏng và khí, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc hệ thống.

  5. Hệ thống xử lý nước: Trong hệ thống xử lý nước biển, hợp kim CuNi1 được sử dụng để xây dựng các bộ trao đổi nhiệt, ngưng tụ và các thành phần khác tiếp xúc liên tục với nước biển. Hợp kim giúp ngăn ngừa ăn mòn và bám cặn, điều này nếu không sẽ dẫn đến hiệu suất hệ thống giảm sút và sửa chữa tốn kém.

  6. Cáp và đầu nối dưới biển: Hợp kim CuNi1 cũng được sử dụng trong cáp và đầu nối dưới biển nhờ khả năng dẫn điện tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn. Các thành phần này là thiết yếu cho việc truyền tải điện năng và dữ liệu giữa các cấu trúc ngoài khơi và đất liền.

Những nhu cầu và yêu cầu của người dùng

Nhu cầu chính đối với hợp kim CuNi1 trong ngành công nghiệp hàng hải được thúc đẩy bởi yêu cầu về các vật liệu đáng tin cậy và bền lâu có thể chịu đựng được những điều kiện khắc nghiệt của môi trường biển. Các yêu cầu của người dùng sau đây đã định hình nhu cầu đối với hợp kim CuNi1:

  1. Khả năng chống ăn mòn: Người dùng trong lĩnh vực hàng hải đang tìm kiếm các vật liệu có khả năng chống ăn mòn trong nước biển. Hợp kim CuNi1, với đặc tính chống ăn mòn, đáp ứng nhu cầu này bằng cách đảm bảo rằng các bộ phận tiếp xúc với nước muối không bị xuống cấp theo thời gian, giúp giảm thiểu việc thay thế và sửa chữa.

  2. Độ bền: Môi trường hàng hải là thách thức đối với các vật liệu, với sự tiếp xúc liên tục với nước muối, thời tiết khắc nghiệt và áp lực vật lý. CuNi1 cung cấp độ mạnh cơ học cần thiết và khả năng chống mài mòn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các linh kiện hàng hải bền bỉ.

  3. Tác động môi trường: Khi các ngành công nghiệp ngày càng ý thức hơn về tác động môi trường, các vật liệu có khả năng ngăn ngừa sự bám sinh vật và giảm hại cho sinh vật biển đang được săn đón. Khả năng chống bám sinh vật của CuNi1 khiến nó trở thành một lựa chọn bền vững cho các ứng dụng dưới nước.

  4. Hiệu quả kinh tế: Mặc dù CuNi1 đắt hơn một số vật liệu khác, tuổi thọ sử dụng dài và chi phí bảo trì thấp khiến nó trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Người dùng cần các hợp kim cân bằng giữa khoản đầu tư ban đầu với độ bền và hiệu suất lâu dài.

  5. Tính tùy chỉnh: Người dùng thường yêu cầu vật liệu có thể được chế tạo thành các hình dạng, kích thước và thiết kế cụ thể. CuNi1 rất đa năng và có thể được gia công thành nhiều loại profile, thanh tròn, thanh chữ nhật và ống, cho phép tùy chỉnh dễ dàng để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng hàng hải cụ thể.





Câu hỏi thường gặp:

Thời gian giao hàng là bao lâu?
Tùy thuộc vào số lượng đơn hàng, 10-30 ngày cho đơn hàng nhỏ. Đối với đơn hàng lớn, mất 60 ngày.

Bạn có chấp nhận sản xuất OEM/ODM không?
Có! Chúng tôi chấp nhận sản xuất OEM/ODM. Bạn có thể gửi mẫu hoặc bản vẽ của bạn cho chúng tôi.

Bạn kiểm soát chất lượng sản phẩm như thế nào? Các đặc tính hóa học của sản phẩm có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng không?
Với đội ngũ chất lượng chuyên nghiệp, quy hoạch chất lượng sản phẩm tiên tiến, thực hiện nghiêm ngặt và cải tiến liên tục, chúng tôi sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng sản phẩm, bao gồm báo cáo phân tích hóa học.

Công ty của bạn có thể cung cấp dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết không?
Có, bạn có thể. Vui lòng cho chúng tôi biết sản phẩm và ứng dụng mà bạn cần, và chúng tôi sẽ gửi dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết để bạn đánh giá và xác nhận.

Bạn xử lý dịch vụ trước và sau bán hàng như thế nào?
Chúng tôi có một đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp sẽ làm việc một đối một để bảo vệ nhu cầu sản phẩm của bạn, và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, họ có thể trả lời cho bạn!

Tôi có thể đến thăm nhà máy của bạn trước khi đặt hàng không?
Có, bạn rất được chào đón đến thăm nhà máy của chúng tôi. Chúng tôi rất vui có cơ hội để làm quen với nhau.

Nhà máy sản xuất của bạn ở đâu?
Chúng tôi sản xuất sản phẩm tại Giang Tô, Trung Quốc và sẽ vận chuyển chúng từ Trung Quốc đến quốc gia của bạn sớm nhất có thể, điều này thường phụ thuộc vào yêu cầu sản phẩm và số lượng của bạn.

Bạn có thể gửi mẫu không?
Ừ, chúng ta có thể.

Truy vấn Truy vấn WhatsApp WhatsApp E-mail E-mail