Changzhou DLX Alloy Co., Ltd.

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Di động
Thông điệp
0/1000
Dây điện trở

Trang chủ /  Sản Phẩm /  Dây điện trở

Dây hợp kim CuNi10 – Lựa chọn đáng tin cậy cho môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt

Chúng tôi cung cấp giá trực tiếp từ nhà máy và chiết khấu đặc biệt cho các đơn hàng số lượng lớn. Dù bạn cần số lượng nhỏ hay lớn, sản phẩm của chúng tôi được vận chuyển nhanh chóng để đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp trên toàn thế giới. Nhấn nút bên dưới để yêu cầu báo giá ngay hôm nay!

Brand:
DLX
Spu:
Hợp kim CuNi
  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Ứng dụng
  • Các câu hỏi thường gặp
  • Sản phẩm được đề xuất

Dây hợp kim CuNi10 là một hợp kim đồng-niken bao gồm khoảng 90% đồng và 10% niken. Thành phần này mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời cho dây, đặc biệt trong các môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt. Hợp kim được thiết kế để chịu đựng sự tiếp xúc với các tác nhân gây hại như nước biển, hóa chất và nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Nội dung niken trong CuNi10 tăng cường độ bền cơ học của nó, cũng như khả năng kháng ăn mòn và oxi hóa trong điều kiện khắc nghiệt. Hợp kim này duy trì tính dẫn điện tốt và các đặc tính nhiệt trong khi cung cấp khả năng kháng nứt do ăn mòn ứng suất, lỗ ăn mòn và ăn mòn khe hở được cải thiện. Dây hợp kim CuNi10 cũng có khả năng kháng ăn mòn điện hóa rất cao khi tiếp xúc với nước biển, làm cho nó trở thành một vật liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng hàng hải.

Ứng dụng
Dây hợp kim CuNi10 chủ yếu được sử dụng trong các môi trường mà khả năng kháng ăn mòn và độ bền cơ học là quan trọng. Một số ứng dụng chính của dây hợp kim CuNi10 bao gồm:

Ứng dụng hàng hải
Dây hợp kim CuNi10 được sử dụng rộng rãi trong môi trường biển nhờ khả năng kháng ăn mòn nước biển xuất sắc. Dây thường được sử dụng trong các bộ phận như đóng tàu, giàn khoan ngoài khơi và thiết bị hàng hải. Nó được áp dụng trong các ứng dụng bao gồm trao đổi nhiệt, hệ thống ống dẫn và hệ thống làm mát bằng nước biển. Khả năng chịu đựng tác động ăn mòn của nước biển của hợp kim đảm bảo độ bền lâu dài cho cơ sở hạ tầng hàng hải.

Thiết bị chế biến hóa chất
Trong ngành công nghiệp xử lý hóa chất, dây hợp kim CuNi10 được sử dụng trong thiết bị tiếp xúc với hóa chất mạnh. Điều này bao gồm các bộ phận như phản ứng hóa học, van, ống dẫn và phụ kiện. Khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời và độ bền của CuNi10 khiến nó trở thành vật liệu đáng tin cậy để xử lý nhiều loại chất ăn mòn khác nhau, đảm bảo vận chuyển và xử lý hóa chất an toàn và hiệu quả.

Ứng dụng Điện hóa
Dây hợp kim CuNi10 cũng được sử dụng trong các ứng dụng điện hóa, chẳng hạn như điện cực và anôt. Khả năng kháng oxi hóa và ăn mòn của nó làm cho nó trở thành một vật liệu bền bỉ để sử dụng trong mạ điện, tế bào điện phân và các ứng dụng khác yêu cầu hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện ăn mòn.

Hệ thống Điện Marine
Dây hợp kim CuNi10 được sử dụng trong việc xây dựng hệ thống điện marine, bao gồm các dây dẫn điện, cáp và đầu nối điện. Khả năng kháng ăn mòn trong nước biển của nó làm cho nó trở thành một vật liệu phù hợp cho truyền tải điện trong môi trường marine và ngoài khơi.

Cấp độ và Đặc tính
Dây hợp kim CuNi10 được biết đến với sự kết hợp độc đáo giữa đồng và niken, cung cấp nhiều lợi ích chính:

Khả năng chống ăn mòn: CuNi10 cung cấp khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong nước biển và môi trường hóa chất, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng hàng hải và hóa chất.
Độ bền cơ học: Hàm lượng niken tăng cường độ bền cơ học của hợp kim, cho phép nó chịu được áp lực và môi trường áp suất cao mà không bị biến dạng.
Khả năng dẫn nhiệt và điện: Dây hợp kim CuNi10 cung cấp sự cân bằng giữa khả năng dẫn nhiệt và điện, làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng trao đổi nhiệt và điện.
Khả năng chống ăn mòn do stress: Hợp kim này có khả năng chống lại sự rạn nứt do ăn mòn stress, ăn mòn điểm và ăn mòn khe hở rất tốt, điều này rất quan trọng trong các môi trường hàng hải và chế biến hóa chất.
Sự bền bỉ: Dây CuNi10 bền bỉ và có thể chịu được các yêu cầu vật lý khắc nghiệt của môi trường hàng hải và hóa chất, đảm bảo hiệu suất lâu dài.
Quá trình sản xuất
Quy trình sản xuất dây hợp kim CuNi10 bao gồm một số bước chính:

Chuẩn bị hợp kim và tan chảy
Quá trình bắt đầu với việc làm tan đồng và niken theo tỷ lệ chính xác để tạo thành hợp kim CuNi10. Vật liệu được chuẩn bị cẩn thận để đảm bảo tính đồng nhất về thành phần, điều này rất cần thiết để duy trì hiệu suất của dây.

Kéo dây
Sau khi hợp kim được tạo thành, nó sẽ trải qua quá trình kéo dây, trong đó nó được kéo qua các lỗ Dies nhỏ dần để đạt được đường kính dây mong muốn. Quá trình kéo dây giúp cải thiện các đặc tính cơ học của hợp kim và đảm bảo sự đồng đều của dây.

Lấy nước
Dây được làm mềm ở các nhiệt độ cụ thể để giảm stress nội bộ và tăng độ dẻo. Quá trình này cũng cải thiện khả năng uốn cong và định hình của dây mà vẫn giữ được khả năng kháng ăn mòn và độ bền cơ học.

Xử lý bề mặt
Dây hợp kim CuNi10 có thể trải qua các xử lý bề mặt khác nhau, chẳng hạn như quá trình khử hoạt tính, để tăng cường thêm khả năng kháng ăn mòn và oxi hóa. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng hàng hải và hóa chất nơi dây bị phơi nhiễm trong môi trường khắc nghiệt.

Kiểm soát chất lượng và thử nghiệm
Trong suốt quá trình sản xuất, các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt được áp dụng để đảm bảo dây đạt các thông số kỹ thuật cần thiết. Dây phải trải qua nhiều bài kiểm tra khác nhau, bao gồm kiểm tra đặc tính cơ học, kiểm tra khả năng chống ăn mòn và kiểm tra độ dẫn điện, để đảm bảo nó hoạt động đáng tin cậy trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Yêu cầu của Người dùng
Khi chọn dây hợp kim CuNi10, người dùng thường yêu cầu:

Khả năng chống ăn mòn
Do dây hợp kim CuNi10 thường được sử dụng trong môi trường hàng hải và hóa chất, người dùng ưu tiên khả năng kháng ăn mòn của nó. Dây phải có khả năng chịu đựng tiếp xúc với nước biển, hóa chất và các tác nhân ăn mòn khác mà không bị suy giảm theo thời gian.

Độ bền cơ học
Người dùng yêu cầu dây hợp kim CuNi10 phải có độ bền cơ học đủ để chịu được điều kiện áp suất cao và căng thẳng cao. Dây phải duy trì tính toàn vẹn ngay cả dưới những yêu cầu vật lý khắc nghiệt như uốn cong, kéo căng và nén.



Câu hỏi thường gặp:

Thời gian giao hàng là bao lâu?
Tùy thuộc vào số lượng đơn hàng, 10-30 ngày cho đơn hàng nhỏ. Đối với đơn hàng lớn, mất 60 ngày.

Bạn có chấp nhận sản xuất OEM/ODM không?
Có! Chúng tôi chấp nhận sản xuất OEM/ODM. Bạn có thể gửi mẫu hoặc bản vẽ của bạn cho chúng tôi.

Bạn kiểm soát chất lượng sản phẩm như thế nào? Các đặc tính hóa học của sản phẩm có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng không?
Với đội ngũ chất lượng chuyên nghiệp, quy hoạch chất lượng sản phẩm tiên tiến, thực hiện nghiêm ngặt và cải tiến liên tục, chúng tôi sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng sản phẩm, bao gồm báo cáo phân tích hóa học.

Công ty của bạn có thể cung cấp dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết không?
Có, bạn có thể. Vui lòng cho chúng tôi biết sản phẩm và ứng dụng mà bạn cần, và chúng tôi sẽ gửi dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết để bạn đánh giá và xác nhận.

Bạn xử lý dịch vụ trước và sau bán hàng như thế nào?
Chúng tôi có một đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp sẽ làm việc một đối một để bảo vệ nhu cầu sản phẩm của bạn, và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, họ có thể trả lời cho bạn!

Tôi có thể đến thăm nhà máy của bạn trước khi đặt hàng không?
Có, bạn rất được chào đón đến thăm nhà máy của chúng tôi. Chúng tôi rất vui có cơ hội để làm quen với nhau.

Nhà máy sản xuất của bạn ở đâu?
Chúng tôi sản xuất sản phẩm tại Giang Tô, Trung Quốc và sẽ vận chuyển chúng từ Trung Quốc đến quốc gia của bạn sớm nhất có thể, điều này thường phụ thuộc vào yêu cầu sản phẩm và số lượng của bạn.

Bạn có thể gửi mẫu không?
Ừ, chúng ta có thể.

Truy vấn Truy vấn WhatsApp WhatsApp E-mail E-mail