Changzhou DLX Alloy Co., Ltd.

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Di động
Thông điệp
0/1000
Hợp kim CuNi

Trang chủ /  Sản Phẩm /  Hợp kim CuNi

Thanh Hợp Kim CuNi2 Chống Ăn Mòn Dùng Cho Ngành Hóa Chất Và Máy Đổi Nhiệt

Chúng tôi cung cấp giá trực tiếp từ nhà máy và chiết khấu đặc biệt cho các đơn hàng số lượng lớn. Dù bạn cần số lượng nhỏ hay lớn, sản phẩm của chúng tôi được vận chuyển nhanh chóng để đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp trên toàn thế giới. Nhấn nút bên dưới để yêu cầu báo giá ngay hôm nay!

Brand:
DLX
Spu:
Hợp kim CuNi
  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Cung cấp sẵn có
  • Các câu hỏi thường gặp
  • Sản phẩm được đề xuất

Hợp kim CuNi2 là một hợp kim đồng-niken chứa 98% đồng và 2% niken. Sự kết hợp này tạo ra một hợp kim có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như chế biến hóa chất và ứng dụng trao đổi nhiệt. Thanh hợp kim CuNi2 được biết đến với khả năng chịu đựng tác động ăn mòn của nhiều loại hóa chất khác nhau, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp xử lý các chất hung hãn. Hàm lượng niken trong hợp kim tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa, đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

Một trong những đặc tính nổi bật nhất của CuNi2 là khả năng kháng lại sự nứt vỡ do ứng suất ăn mòn, lỗ ăn mòn và ăn mòn khe hở, đây là những vấn đề phổ biến khi kim loại tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc môi trường nhiệt độ cao. Ngoài ra, CuNi2 vẫn giữ được các đặc tính cơ học tốt và tương đối dễ gia công và hàn, điều này rất quan trọng đối với các ngành công nghiệp yêu cầu thiết kế chi tiết phức tạp. Khả năng kháng ăn mòn của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng mà việc tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt và nhiệt độ cao là không thể tránh khỏi.

Các đặc tính chính của hợp kim CuNi2

  • Kháng ăn mòn: Hợp kim CuNi2 có khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường hóa học khác nhau, bao gồm axit, kiềm và nước biển. Khả năng chịu đựng các cuộc tấn công hóa học của nó khiến nó lý tưởng để sử dụng trong các quy trình công nghiệp khắc nghiệt.
  • Độ bền và Khả năng chịu lực: Hợp kim giữ được độ mạnh mẽ ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao, cung cấp độ tin cậy lâu dài và giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên.
  • Khả năng Chịu Nhiệt: CuNi2 có khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời và có thể hoạt động tốt trong các bộ trao đổi nhiệt và các hệ thống khác yêu cầu truyền nhiệt hiệu quả ở nhiệt độ cao.
  • Dễ Chế Tạo: CuNi2 dễ gia công, hàn và chế tạo thành các hình dạng và cấu trúc phức tạp, cho phép các nhà sản xuất tạo ra các linh kiện tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng ngành.
  • Tương Thích Sinh Học: Tính tương thích sinh học của hợp kim cũng khiến nó phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường nhạy cảm, chẳng hạn như trong y tế hoặc hệ thống hóa chất cấp thực phẩm.

Ứng Dụng Của Thanh Hợp Kim CuNi2

  1. Công nghiệp hóa chất: Hợp kim CuNi2 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất để xây dựng thiết bị như phản ứng, ống dẫn, van và bộ trao đổi nhiệt. Khả năng kháng lại các hóa chất mạnh, axit và kiềm của hợp kim này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị phải tiếp xúc với những chất này trong quá trình công nghiệp. Thanh CuNi2 thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận yêu cầu độ bền và độ tin cậy lâu dài, ngay cả khi phải chịu đựng điều kiện khắc nghiệt.

  2. Bộ trao đổi nhiệt: Một trong những ứng dụng chính của thanh hợp kim CuNi2 là trong bộ trao đổi nhiệt. Trong ngữ cảnh này, hợp kim được sử dụng cho cả ứng dụng làm mát và làm nóng nơi mà vật liệu tiếp xúc với các chất lỏng nóng, khí và hóa chất mạnh. Khả năng kháng ăn mòn và dẫn nhiệt của CuNi2 làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy hóa chất, cơ sở phát điện và hệ thống làm mát công nghiệp.

  3. Xử lý hóa chất biển: CuNi2 được sử dụng trong các nhà máy xử lý hóa chất biển để xử lý nước biển, nước muối và các hóa chất khắc nghiệt khác. Nó đặc biệt hữu ích cho thiết bị như các bộ phận của nhà máy khử muối, bơm và hệ thống ống dẫn, vì nó chống lại sự ăn mòn từ cả bản chất hóa học của nước biển và stress cơ học do vận hành liên tục.

  4. Ngành dầu khí: Trong lĩnh vực dầu khí, thanh hợp kim CuNi2 được sử dụng để chế tạo các bộ phận phải chịu đựng tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt, nhiệt độ cao và stress cơ học. Thiết bị như các bộ tách, trao đổi nhiệt và giàn khoan ngoài khơi sử dụng hợp kim CuNi2 vì độ bền và khả năng kháng ăn mòn trong cả môi trường axit và mặn.

  5. Sản xuất điện: Tại các nhà máy điện, hợp kim CuNi2 được sử dụng để xây dựng hệ thống làm mát và trao đổi nhiệt. Khả năng kháng ăn mòn vượt trội của vật liệu cùng với khả năng truyền nhiệt hiệu quả khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để quản lý các môi trường nhiệt độ cao, như trong các nhà máy phát điện bằng hơi nước.

  6. Nhà máy desalination: Ngành công nghiệp desalination, chuyên về việc chiết xuất nước ngọt từ nước biển, cũng hưởng lợi từ việc sử dụng thanh hợp kim CuNi2. Hợp kim này có khả năng kháng lại tác động của nước biển và thường được sử dụng trong việc xây dựng trao đổi nhiệt và các bộ phận khác của hệ thống desalination.

Những nhu cầu và yêu cầu của người dùng

Nhu cầu đối với hợp kim CuNi2 trong các ngành công nghiệp hóa chất và trao đổi nhiệt được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, với người dùng tập trung vào các nhu cầu chính sau:

  1. Khả năng chống ăn mòn: Một trong những lý do chính mà ngành công nghiệp hóa chất và bộ trao đổi nhiệt dựa vào thanh hợp kim CuNi2 là khả năng chống ăn mòn vượt trội của chúng. Môi trường hóa học thường chứa các chất có tính tấn công cao có thể nhanh chóng làm suy giảm các kim loại không được bảo vệ. Khả năng chống ăn mòn lỗ chỗ, chống nứt do ăn mòn ứng suất và chống ăn mòn tổng quát của CuNi2 khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng này, đảm bảo tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

  2. Hiệu suất ở nhiệt độ cao: Nhiều quy trình trong ngành công nghiệp hóa chất và bộ trao đổi nhiệt liên quan đến nhiệt độ cao, nơi các vật liệu bị phơi nhiễm với cả ứng suất nhiệt và hóa học. Hợp kim CuNi2 cung cấp độ ổn định nhiệt tuyệt vời và độ bền cao ở nhiệt độ cao, khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho các bộ phận cần hoạt động đáng tin cậy dưới nhiệt độ và áp suất.

  3. Tính bền và tuổi thọ: Trong các ngành công nghiệp, việc thay thế thiết bị tốn kém và thời gian ngừng hoạt động có thể ảnh hưởng đến sản xuất, nên nhu cầu về vật liệu bền rất cao. Các thanh hợp kim CuNi2 đáp ứng nhu cầu này bằng cách cung cấp các đặc tính cơ học vượt trội giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Khả năng kháng ăn mòn và chịu nhiệt độ cao của hợp kim đảm bảo rằng các bộ phận sẽ tồn tại lâu hơn, ngay cả khi tiếp xúc liên tục với hóa chất khắc nghiệt và điều kiện cực đoan.

  4. Chế tạo theo yêu cầu: Trong nhiều ứng dụng, các bộ phận cần được tùy chỉnh để phù hợp với các thiết kế và yêu cầu chức năng cụ thể. Sự dễ dàng chế tạo và hàn của hợp kim CuNi2 cho phép người dùng tạo ra các hình dạng, kích thước và thiết kế tùy chỉnh cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ ống dẫn và phụ tùng đến hệ thống trao đổi nhiệt phức tạp.

  5. Tính kinh tế: Mặc dù CuNi2 có thể có chi phí ban đầu cao hơn so với các vật liệu khác, nhưng độ bền và tuổi thọ dài của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Người dùng ưu tiên các vật liệu có thể giảm chi phí bảo trì và thay thế, và độ bền của CuNi2 đảm bảo rằng các bộ phận được làm từ nó sẽ hoạt động trong nhiều năm mà không cần phải thay thế thường xuyên.

  6. Xem xét môi trường: Khi các ngành công nghiệp tập trung vào tính bền vững, các vật liệu giảm thiểu tác động đến môi trường đang rất được ưa chuộng. CuNi2 là một hợp kim thân thiện với môi trường, có khả năng kháng ăn mòn và chống bám sinh học, điều này có thể giảm nhu cầu sử dụng hóa chất hoặc phương pháp xử lý độc hại. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn bền vững cho các ứng dụng hóa học và hàng hải, nơi việc giảm tiếp xúc hóa chất và suy thoái môi trường là rất quan trọng.



Câu hỏi thường gặp:

Thời gian giao hàng là bao lâu?
Tùy thuộc vào số lượng đơn hàng, 10-30 ngày cho đơn hàng nhỏ. Đối với đơn hàng lớn, mất 60 ngày.

Bạn có chấp nhận sản xuất OEM/ODM không?
Có! Chúng tôi chấp nhận sản xuất OEM/ODM. Bạn có thể gửi mẫu hoặc bản vẽ của bạn cho chúng tôi.

Bạn kiểm soát chất lượng sản phẩm như thế nào? Các đặc tính hóa học của sản phẩm có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng không?
Với đội ngũ chất lượng chuyên nghiệp, quy hoạch chất lượng sản phẩm tiên tiến, thực hiện nghiêm ngặt và cải tiến liên tục, chúng tôi sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng sản phẩm, bao gồm báo cáo phân tích hóa học.

Công ty của bạn có thể cung cấp dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết không?
Có, bạn có thể. Vui lòng cho chúng tôi biết sản phẩm và ứng dụng mà bạn cần, và chúng tôi sẽ gửi dữ liệu kỹ thuật và bản vẽ chi tiết để bạn đánh giá và xác nhận.

Bạn xử lý dịch vụ trước và sau bán hàng như thế nào?
Chúng tôi có một đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp sẽ làm việc một đối một để bảo vệ nhu cầu sản phẩm của bạn, và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, họ có thể trả lời cho bạn!

Tôi có thể đến thăm nhà máy của bạn trước khi đặt hàng không?
Có, bạn rất được chào đón đến thăm nhà máy của chúng tôi. Chúng tôi rất vui có cơ hội để làm quen với nhau.

Nhà máy sản xuất của bạn ở đâu?
Chúng tôi sản xuất sản phẩm tại Giang Tô, Trung Quốc và sẽ vận chuyển chúng từ Trung Quốc đến quốc gia của bạn sớm nhất có thể, điều này thường phụ thuộc vào yêu cầu sản phẩm và số lượng của bạn.

Bạn có thể gửi mẫu không?
Ừ, chúng ta có thể.

Truy vấn Truy vấn WhatsApp WhatsApp E-mail E-mail